Có 1 kết quả:

拱璧 gǒng bì ㄍㄨㄥˇ ㄅㄧˋ

1/1

gǒng bì ㄍㄨㄥˇ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a flat round jade ornament with a hole at the center
(2) fig. a treasure

Bình luận 0